XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 14LN 15LN 1LN 20LN 2LN 4LN 5LN 6LN |
G.ĐB | 27567 |
G.1 | 98924 |
G.2 | 5186396125 |
G.3 | 323946454984234200368761889421 |
G.4 | 7865619095409899 |
G.5 | 192912913732449905010023 |
G.6 | 237365872 |
G.7 | 39637420 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD 2LD 7LD 8LD |
G.ĐB | 36594 |
G.1 | 90713 |
G.2 | 4883035403 |
G.3 | 243766335049922467648239056362 |
G.4 | 0777913666982988 |
G.5 | 758173234178970075301657 |
G.6 | 095465777 |
G.7 | 08627160 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 36, 30 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 64, 62, 65, 62, 60 |
7 | 76, 77, 78, 77, 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 90, 98, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 14KV 18KV 19KV 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV |
G.ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 9210984405 |
G.3 | 502158232654744811576094693661 |
G.4 | 7880357309169336 |
G.5 | 944392415284979842777296 |
G.6 | 591346154 |
G.7 | 69529537 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 15, 16 |
2 | 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 44, 46, 43, 41, 46 |
5 | 51, 57, 54, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 96, 91, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10KN 11KN 13KN 14KN 1KN 2KN 6KN 9KN |
G.ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 3514015293 |
G.3 | 350102813333342655787443657981 |
G.4 | 4851276189933587 |
G.5 | 690926932363175033287628 |
G.6 | 753388635 |
G.7 | 73804286 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 36, 35 |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 56, 52, 51, 50, 53 |
6 | 61, 63 |
7 | 78, 73 |
8 | 81, 87, 88, 80, 86 |
9 | 93, 93, 93 |
Mã ĐB | 11KD 13KD 17KD 19KD 1KD 4KD 6KD 7KD |
G.ĐB | 69389 |
G.1 | 34052 |
G.2 | 4809195190 |
G.3 | 286428726512540991282229124399 |
G.4 | 6903445732786776 |
G.5 | 457862285858061145407296 |
G.6 | 788031386 |
G.7 | 01426589 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 11 |
2 | 28, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 40, 40, 42 |
5 | 52, 57, 58 |
6 | 65, 65 |
7 | 78, 76, 78 |
8 | 89, 88, 86, 89 |
9 | 91, 90, 91, 99, 96 |
Mã ĐB | 10HV 12HV 16HV 18HV 20HV 3HV 6HV 7HV |
G.ĐB | 49879 |
G.1 | 61196 |
G.2 | 5581326560 |
G.3 | 666283945853044668839498504961 |
G.4 | 0689125279701626 |
G.5 | 409595038586702634914985 |
G.6 | 800015450 |
G.7 | 07829890 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 28, 26, 26 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 58, 52, 50 |
6 | 60, 61 |
7 | 79, 70 |
8 | 83, 85, 89, 86, 85, 82 |
9 | 96, 95, 91, 98, 90 |
Mã ĐB | 12HN 14HN 18HN 2HN 4HN 5HN 6HN 8HN |
G.ĐB | 81866 |
G.1 | 15018 |
G.2 | 9773852425 |
G.3 | 469843939323620456490777932333 |
G.4 | 6001769858795739 |
G.5 | 282004268268436360072889 |
G.6 | 843426191 |
G.7 | 87135256 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 18, 13 |
2 | 25, 20, 20, 26, 26 |
3 | 38, 33, 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 56 |
6 | 66, 68, 63 |
7 | 79, 79 |
8 | 84, 89, 87 |
9 | 93, 98, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải