XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 09 | 67 |
G.7 | 854 | 676 | 332 |
G.6 | 3404 8229 7849 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 |
G.5 | 3717 | 3343 | 8080 |
G.4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
G.3 | 34937 44138 | 62689 36338 | 07877 52130 |
G.2 | 78617 | 93687 | 68536 |
G.1 | 68060 | 60719 | 04420 |
G.ĐB | 249510 | 517422 | 896991 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 17, 14, 17, 10 |
2 | 29, 23 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 65, 66, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 89, 87 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | 32, 32, 33, 38, 30, 36 |
4 | - |
5 | 53, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 81 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 02 |
G.7 | 853 | 823 |
G.6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 0699 | 6972 |
G.4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G.2 | 66704 | 93371 |
G.1 | 02495 | 41026 |
G.ĐB | 330440 | 846835 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 40 |
5 | 53, 57, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 83, 81, 87 |
9 | 99, 91, 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 23, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 72, 77, 72, 76, 71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 4:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 35 |
G.7 | 073 | 250 |
G.6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G.5 | 7384 | 8422 |
G.4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G.3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G.2 | 31852 | 28243 |
G.1 | 34861 | 50907 |
G.ĐB | 529219 | 293013 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 04 |
1 | 19 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 53, 52 |
6 | 68, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 84, 85 |
9 | 92, 96 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 13, 16, 12, 13 |
2 | 22, 24, 24, 20 |
3 | 35, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 810 | 833 |
G.6 | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
G.5 | 1636 | 0003 |
G.4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G.3 | 18028 71530 | 58607 68578 |
G.2 | 07966 | 02619 |
G.1 | 77107 | 00306 |
G.ĐB | 629502 | 983217 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 02 |
1 | 10 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 03, 07, 06 |
1 | 17, 15, 19, 17 |
2 | 22 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 25 | 99 |
G.7 | 230 | 787 | 367 |
G.6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G.5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G.4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G.3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G.2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G.1 | 19874 | 97638 | 90731 |
G.ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 30, 33, 35, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 68, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 58, 57, 56, 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 05 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 27 | 55 |
G.7 | 801 | 980 | 123 |
G.6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
G.5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G.4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
G.3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
G.2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G.1 | 94259 | 57970 | 50199 |
G.ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | 59 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | - |
9 | 91, 96, 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 05, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 31 |
4 | 44, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 26 |
3 | 39 |
4 | 44, 48, 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96, 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
G.ĐB | 585889 | 780439 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 28, 23, 25 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | 96, 93, 90, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 18 |
2 | 22, 20 |
3 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 94, 99, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |