XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB | 10LK 12LK 17LK 1LK 20LK 2LK 4LK 8LK |
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 7518144812 |
G.3 | 092113988751882985921310035623 |
G.4 | 3810536633523783 |
G.5 | 944273354865870294540153 |
G.6 | 064111819 |
G.7 | 47595428 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 12, 11, 10, 11, 19 |
2 | 24, 23, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54, 53, 59, 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10LB 14LB 16LB 3LB 4LB 7LB 8LB 9LB |
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 8456879326 |
G.3 | 605977744198277621913032297918 |
G.4 | 5890939463388901 |
G.5 | 491697711007280652928652 |
G.6 | 815466192 |
G.7 | 33160817 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 06, 08 |
1 | 18, 16, 15, 16, 17 |
2 | 28, 26, 22 |
3 | 38, 33 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 71 |
8 | 81 |
9 | 97, 91, 90, 94, 92, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT 1KT 2KT 8KT |
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 5131074053 |
G.3 | 366421917258381144336281692024 |
G.4 | 4787821777610665 |
G.5 | 845208693282071048047663 |
G.6 | 366886216 |
G.7 | 12519118 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 16, 17, 10, 16, 12, 18 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 53, 52, 51 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 87, 82, 86 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL 3KL 6KL 9KL |
G.ĐB | 16510 |
G.1 | 57524 |
G.2 | 4621099866 |
G.3 | 593269759541257027240096952074 |
G.4 | 0760166833133684 |
G.5 | 629978984768621033554816 |
G.6 | 717130568 |
G.7 | 69622741 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 13, 10, 16, 17 |
2 | 24, 26, 24, 27 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 57, 55 |
6 | 66, 69, 60, 68, 68, 68, 69, 62 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 95, 99, 98 |
Mã ĐB | 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB 2KB 3KB 8KB |
G.ĐB | 62909 |
G.1 | 09387 |
G.2 | 2390206705 |
G.3 | 056491192885591778572477273380 |
G.4 | 1057495519818866 |
G.5 | 890623140248677731838562 |
G.6 | 262654029 |
G.7 | 65865435 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 05, 06 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 49, 48 |
5 | 57, 57, 55, 54, 54 |
6 | 66, 62, 62, 65 |
7 | 72, 77 |
8 | 87, 80, 81, 83, 86 |
9 | 91 |
Mã ĐB | 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT 2HT 7HT 9HT |
G.ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 9693720940 |
G.3 | 235156335989273675801210465171 |
G.4 | 6781849224320942 |
G.5 | 405913087139757849151820 |
G.6 | 728921919 |
G.7 | 82179907 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 07 |
1 | 19, 15, 15, 19, 17 |
2 | 20, 28, 21 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 73, 71, 78 |
8 | 86, 80, 81, 82 |
9 | 92, 99 |
Mã ĐB | 15HL 17HL 1HL 20HL 6HL 7HL 8HL 9HL |
G.ĐB | 15636 |
G.1 | 19173 |
G.2 | 8568179930 |
G.3 | 130444440218216839957818687187 |
G.4 | 6448859947831398 |
G.5 | 695999322256737344006765 |
G.6 | 996855572 |
G.7 | 33442251 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 36, 30, 32, 33 |
4 | 44, 48, 44 |
5 | 59, 56, 55, 51 |
6 | 65 |
7 | 73, 73, 72 |
8 | 81, 86, 87, 83 |
9 | 95, 99, 98, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải