Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 577 704 |
G.2 | 380 287 186 594 |
G.3 | 360 551 407 717 174 332 |
KK | 334 650 073 456 296 592 819 496 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 200 297 |
G.2 | 501 387 402 733 |
G.3 | 043 024 346 578 729 548 |
KK | 545 067 608 388 305 726 700 216 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 273 124 |
G.2 | 317 333 298 812 |
G.3 | 644 636 420 510 307 709 |
KK | 914 571 612 278 441 796 128 234 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 577 268 |
G.2 | 353 360 313 399 |
G.3 | 669 493 577 671 090 720 |
KK | 626 240 729 972 531 445 921 216 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 572 807 |
G.2 | 459 252 285 085 |
G.3 | 507 222 125 363 829 739 |
KK | 970 130 362 808 599 150 825 070 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 887 272 |
G.2 | 766 046 292 276 |
G.3 | 140 081 967 302 514 930 |
KK | 910 704 797 728 824 866 256 696 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 918 551 |
G.2 | 305 428 862 084 |
G.3 | 801 435 542 662 330 297 |
KK | 354 827 420 356 463 800 817 390 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 376 444 |
G.2 | 408 533 174 330 |
G.3 | 629 480 846 856 962 094 |
KK | 157 568 737 795 556 861 735 136 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 864 325 |
G.2 | 846 892 827 091 |
G.3 | 410 813 413 696 559 076 |
KK | 683 906 335 750 079 223 713 663 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 902 630 |
G.2 | 294 466 054 310 |
G.3 | 369 975 284 793 269 203 |
KK | 239 808 782 683 385 271 876 489 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 785 987 |
G.2 | 898 337 766 569 |
G.3 | 697 885 107 306 134 336 |
KK | 475 612 410 172 155 093 135 388 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 184 236 |
G.2 | 507 051 640 584 |
G.3 | 969 006 298 520 497 729 |
KK | 357 026 896 284 650 349 780 861 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 942 275 |
G.2 | 421 878 407 321 |
G.3 | 968 938 506 653 291 605 |
KK | 927 075 152 114 848 070 328 105 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |