XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10LR 11LR 12LR 14LR 16LR 20LR 2LR 3LR |
G.ĐB | 80183 |
G.1 | 07373 |
G.2 | 4886730896 |
G.3 | 175208676830554761458718383127 |
G.4 | 7227685212369205 |
G.5 | 539518825795557338150478 |
G.6 | 889493030 |
G.7 | 67225263 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 27, 27, 22 |
3 | 36, 30 |
4 | 45 |
5 | 54, 52, 52 |
6 | 67, 68, 67, 63 |
7 | 73, 73, 78 |
8 | 83, 83, 82, 89 |
9 | 96, 95, 95, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10LQ 11LQ 14LQ 17LQ 18LQ 19LQ 2LQ 4LQ |
G.ĐB | 90869 |
G.1 | 86258 |
G.2 | 9630301790 |
G.3 | 138695457271317128104752503020 |
G.4 | 0761456278330419 |
G.5 | 667428305075686704779992 |
G.6 | 950395845 |
G.7 | 12283255 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 10, 19, 12 |
2 | 25, 20, 28 |
3 | 33, 30, 32 |
4 | 45 |
5 | 58, 50, 55 |
6 | 69, 69, 61, 62, 67 |
7 | 72, 74, 75, 77 |
8 | - |
9 | 90, 92, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 10LP 11LP 13LP 14LP 18LP 1LP 5LP 7LP |
G.ĐB | 64857 |
G.1 | 31913 |
G.2 | 2009544000 |
G.3 | 920696702152931482771104689999 |
G.4 | 1085387886822686 |
G.5 | 561100785218230049821733 |
G.6 | 245377183 |
G.7 | 57988943 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 13, 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 31, 33 |
4 | 46, 45, 43 |
5 | 57, 57 |
6 | 69 |
7 | 77, 78, 78, 77 |
8 | 85, 82, 86, 82, 83, 89 |
9 | 95, 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 14LN 15LN 1LN 20LN 2LN 4LN 5LN 6LN |
G.ĐB | 27567 |
G.1 | 98924 |
G.2 | 5186396125 |
G.3 | 323946454984234200368761889421 |
G.4 | 7865619095409899 |
G.5 | 192912913732449905010023 |
G.6 | 237365872 |
G.7 | 39637420 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
Mã ĐB | 11LM 12LM 15LM 18LM 1LM 20LM 2LM 4LM |
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 4613026589 |
G.3 | 906764203996046055897140598943 |
G.4 | 7618610769354766 |
G.5 | 283273335398286397276282 |
G.6 | 476452577 |
G.7 | 95616097 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 |
4 | 46, 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 63, 61, 60 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 92, 98, 95, 97 |
Mã ĐB | 10LK 12LK 17LK 1LK 20LK 2LK 4LK 8LK |
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 7518144812 |
G.3 | 092113988751882985921310035623 |
G.4 | 3810536633523783 |
G.5 | 944273354865870294540153 |
G.6 | 064111819 |
G.7 | 47595428 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 12, 11, 10, 11, 19 |
2 | 24, 23, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54, 53, 59, 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 |
9 | 92 |
Mã ĐB | 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH 5LH 8LH 9LH |
G.ĐB | 15877 |
G.1 | 86391 |
G.2 | 8127481676 |
G.3 | 905753204864302417459554013428 |
G.4 | 1937268912421612 |
G.5 | 851808045532356428595321 |
G.6 | 460330803 |
G.7 | 08610382 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 03, 08, 03 |
1 | 12, 18 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 32, 30 |
4 | 48, 45, 40, 42 |
5 | 59 |
6 | 64, 60, 61 |
7 | 77, 74, 76, 75 |
8 | 89, 82 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải