XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 89 | 03 |
G.7 | 662 | 712 | 464 |
G.6 | 5891 0155 9660 | 8549 0719 6344 | 2328 3434 2479 |
G.5 | 2433 | 2616 | 2768 |
G.4 | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
G.3 | 78645 26516 | 55215 82410 | 29451 20215 |
G.2 | 51587 | 41357 | 67574 |
G.1 | 93932 | 81902 | 81306 |
G.ĐB | 300892 | 992050 | 942752 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 42, 46, 43, 45 |
5 | 55 |
6 | 62, 60, 62 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 99, 91, 92 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 19, 16, 19, 15, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 49, 44, 49, 47 |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 71, 78 |
8 | 89, 84 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 39 |
4 | 49 |
5 | 52, 51, 52 |
6 | 64, 68, 61 |
7 | 79, 70, 74 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 14 | 64 |
G.7 | 733 | 416 | 417 |
G.6 | 6383 0731 1787 | 9065 3662 5288 | 7744 7390 9555 |
G.5 | 2555 | 8108 | 7434 |
G.4 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
G.3 | 87884 23108 | 53593 45642 | 25372 32080 |
G.2 | 17111 | 51996 | 06355 |
G.1 | 15833 | 86364 | 61288 |
G.ĐB | 304905 | 335201 | 159781 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 04/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 33, 31, 39, 35, 33 |
4 | 45, 43 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 82, 83, 87, 84 |
9 | 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 04/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 65, 62, 62, 60, 64 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 04/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17 |
2 | 28, 21 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | 72 |
8 | 81, 87, 88, 80, 88, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 16 |
G.7 | 131 | 256 |
G.6 | 6435 6083 2722 | 6457 0743 7041 |
G.5 | 0937 | 1583 |
G.4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
G.3 | 58227 33099 | 44252 28015 |
G.2 | 56584 | 31911 |
G.1 | 14133 | 41117 |
G.ĐB | 371175 | 920918 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 03/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | - |
2 | 22, 22, 27 |
3 | 31, 35, 37, 39, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 79, 75 |
8 | 83, 84 |
9 | 90, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 03/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15, 11, 17, 18 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 43, 41 |
5 | 56, 57, 53, 52 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 83 |
9 | 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 09 | 67 |
G.7 | 854 | 676 | 332 |
G.6 | 3404 8229 7849 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 |
G.5 | 3717 | 3343 | 8080 |
G.4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
G.3 | 34937 44138 | 62689 36338 | 07877 52130 |
G.2 | 78617 | 93687 | 68536 |
G.1 | 68060 | 60719 | 04420 |
G.ĐB | 249510 | 517422 | 896991 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 17, 14, 17, 10 |
2 | 29, 23 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 65, 66, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 89, 87 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 02/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | 32, 32, 33, 38, 30, 36 |
4 | - |
5 | 53, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 81 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 02 |
G.7 | 853 | 823 |
G.6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 0699 | 6972 |
G.4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G.2 | 66704 | 93371 |
G.1 | 02495 | 41026 |
G.ĐB | 330440 | 846835 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 40 |
5 | 53, 57, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 83, 81, 87 |
9 | 99, 91, 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 23, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 72, 77, 72, 76, 71 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 35 |
G.7 | 073 | 250 |
G.6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G.5 | 7384 | 8422 |
G.4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G.3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G.2 | 31852 | 28243 |
G.1 | 34861 | 50907 |
G.ĐB | 529219 | 293013 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 04 |
1 | 19 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 53, 52 |
6 | 68, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 84, 85 |
9 | 92, 96 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 13, 16, 12, 13 |
2 | 22, 24, 24, 20 |
3 | 35, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 810 | 833 |
G.6 | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
G.5 | 1636 | 0003 |
G.4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G.3 | 18028 71530 | 58607 68578 |
G.2 | 07966 | 02619 |
G.1 | 77107 | 00306 |
G.ĐB | 629502 | 983217 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 02 |
1 | 10 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 03, 07, 06 |
1 | 17, 15, 19, 17 |
2 | 22 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |