XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 33 | 42 |
| G.7 | 188 | 965 |
| G.6 | 5261 5422 8457 | 4105 2605 8312 |
| G.5 | 4295 | 6085 |
| G.4 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 | 24653 11180 72253 57909 98012 92924 23556 |
| G.3 | 91848 48224 | 10368 60714 |
| G.2 | 44249 | 59391 |
| G.1 | 78889 | 70156 |
| G.ĐB | 817811 | 384625 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 15/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 21, 28, 24 |
| 3 | 33, 36, 37 |
| 4 | 49, 48, 49 |
| 5 | 57 |
| 6 | 61, 67 |
| 7 | 73 |
| 8 | 88, 89 |
| 9 | 95 |
Loto Huế Thứ 2, 15/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 05, 09 |
| 1 | 12, 12, 14 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 42 |
| 5 | 53, 53, 56, 56 |
| 6 | 65, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 80 |
| 9 | 91 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 2:
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 35 | 87 | 02 |
| G.7 | 924 | 426 | 573 |
| G.6 | 8275 9814 7952 | 0609 6626 6368 | 3796 6723 8692 |
| G.5 | 3689 | 6749 | 5231 |
| G.4 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 | 39165 09755 91348 49674 21057 69847 16643 | 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072 |
| G.3 | 48771 90305 | 32747 25883 | 28918 42471 |
| G.2 | 13455 | 33822 | 88850 |
| G.1 | 41467 | 70511 | 65095 |
| G.ĐB | 918405 | 173403 | 734008 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 05 |
| 1 | 14, 15 |
| 2 | 24, 21 |
| 3 | 35 |
| 4 | 46, 46 |
| 5 | 52, 55 |
| 6 | 64, 67 |
| 7 | 75, 78, 71 |
| 8 | 89 |
| 9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 03 |
| 1 | 11 |
| 2 | 26, 26, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 48, 47, 43, 47 |
| 5 | 55, 57 |
| 6 | 68, 65 |
| 7 | 74 |
| 8 | 87, 83 |
| 9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 08 |
| 1 | 18 |
| 2 | 23 |
| 3 | 31 |
| 4 | - |
| 5 | 50 |
| 6 | 68, 69, 65, 63 |
| 7 | 73, 72, 71 |
| 8 | 84 |
| 9 | 96, 92, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 59 | 37 | 49 |
| G.7 | 061 | 911 | 896 |
| G.6 | 4349 7931 4101 | 6678 7289 1344 | 1592 1443 2682 |
| G.5 | 0394 | 7315 | 4691 |
| G.4 | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 | 96311 43899 96040 07371 26868 01186 58981 | 33816 96015 21647 97236 91754 72162 46146 |
| G.3 | 51992 51019 | 29981 22997 | 23615 93801 |
| G.2 | 30181 | 10219 | 27774 |
| G.1 | 71110 | 10077 | 55270 |
| G.ĐB | 876923 | 547837 | 727601 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 13/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 06 |
| 1 | 19, 10 |
| 2 | 22, 23 |
| 3 | 31, 36 |
| 4 | 49 |
| 5 | 59, 58 |
| 6 | 61, 67 |
| 7 | 77 |
| 8 | 81 |
| 9 | 94, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 13/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 15, 11, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 37 |
| 4 | 44, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 68 |
| 7 | 78, 71, 77 |
| 8 | 89, 86, 81, 81 |
| 9 | 99, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 13/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 01 |
| 1 | 16, 15, 15 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | 49, 43, 47, 46 |
| 5 | 54 |
| 6 | 62 |
| 7 | 74, 70 |
| 8 | 82 |
| 9 | 96, 92, 91 |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 76 | 22 |
| G.7 | 284 | 277 |
| G.6 | 9736 9824 7416 | 2910 3007 6640 |
| G.5 | 5608 | 2372 |
| G.4 | 42950 10669 34188 15201 46028 85573 23083 | 23433 98416 78297 80187 50164 40813 40526 |
| G.3 | 89696 54283 | 43923 38869 |
| G.2 | 02204 | 70037 |
| G.1 | 74844 | 68704 |
| G.ĐB | 992209 | 078145 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 12/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 01, 04, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24, 28 |
| 3 | 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 50 |
| 6 | 69 |
| 7 | 76, 73 |
| 8 | 84, 88, 83, 83 |
| 9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 12/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 04 |
| 1 | 10, 16, 13 |
| 2 | 22, 26, 23 |
| 3 | 33, 37 |
| 4 | 40, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | 77, 72 |
| 8 | 87 |
| 9 | 97 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 92 | 28 | 61 |
| G.7 | 468 | 563 | 350 |
| G.6 | 6541 1566 7375 | 8022 3445 3410 | 7335 6377 7703 |
| G.5 | 3764 | 8918 | 5549 |
| G.4 | 51524 56410 01198 46349 50124 39278 06552 | 28539 97866 12933 00879 95909 97807 32204 | 42408 96578 77595 31125 54725 24432 76725 |
| G.3 | 48987 80925 | 76660 19615 | 22452 53492 |
| G.2 | 94145 | 30316 | 92401 |
| G.1 | 48242 | 49031 | 10993 |
| G.ĐB | 592916 | 471455 | 051659 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10, 16 |
| 2 | 24, 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 49, 45, 42 |
| 5 | 52 |
| 6 | 68, 66, 64 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 87 |
| 9 | 92, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 07, 04 |
| 1 | 10, 18, 15, 16 |
| 2 | 28, 22 |
| 3 | 39, 33, 31 |
| 4 | 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | 63, 66, 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 08, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 25, 25 |
| 3 | 35, 32 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50, 52, 59 |
| 6 | 61 |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 92, 93 |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 29 | 32 |
| G.7 | 183 | 727 |
| G.6 | 3893 0262 4154 | 4448 3686 9169 |
| G.5 | 1082 | 6888 |
| G.4 | 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488 | 94107 46570 50868 73507 15360 73025 19559 |
| G.3 | 95109 12109 | 50033 54385 |
| G.2 | 96365 | 56237 |
| G.1 | 98716 | 78008 |
| G.ĐB | 229771 | 542231 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 10/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 04, 02, 09, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 62, 65 |
| 7 | 71 |
| 8 | 83, 82, 84, 88 |
| 9 | 93 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 10/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 07, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 27, 25 |
| 3 | 32, 33, 37, 31 |
| 4 | 48 |
| 5 | 59 |
| 6 | 69, 68, 60 |
| 7 | 70 |
| 8 | 86, 88, 85 |
| 9 | - |
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 49 | 59 |
| G.7 | 850 | 762 |
| G.6 | 2757 2396 0750 | 7896 6713 7780 |
| G.5 | 8537 | 8887 |
| G.4 | 30141 29876 53939 75597 01513 29912 62951 | 88251 25836 98035 55057 93414 79822 91874 |
| G.3 | 38997 82364 | 70489 56644 |
| G.2 | 37735 | 96495 |
| G.1 | 89123 | 07633 |
| G.ĐB | 834060 | 735438 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 09/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 12 |
| 2 | 23 |
| 3 | 37, 39, 35 |
| 4 | 49, 41 |
| 5 | 50, 57, 50, 51 |
| 6 | 64, 60 |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 97, 97 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 09/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | 36, 35, 33, 38 |
| 4 | 44 |
| 5 | 59, 51, 57 |
| 6 | 62 |
| 7 | 74 |
| 8 | 80, 87, 89 |
| 9 | 96, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
