Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 171 119 |
G.2 | 882 271 027 078 |
G.3 | 431 340 087 988 744 204 |
KK | 476 806 441 918 490 218 865 255 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 879 319 |
G.2 | 299 833 926 356 |
G.3 | 686 270 011 983 076 048 |
KK | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 157 349 |
G.2 | 832 311 228 735 |
G.3 | 650 867 963 236 487 513 |
KK | 300 819 478 882 979 692 611 094 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 356 026 |
G.2 | 553 466 562 100 |
G.3 | 206 479 436 998 641 371 |
KK | 093 484 673 820 117 149 111 888 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 572 211 |
G.2 | 914 900 845 854 |
G.3 | 346 081 560 199 991 016 |
KK | 314 280 317 717 076 340 462 708 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 359 924 |
G.2 | 177 280 851 941 |
G.3 | 991 273 976 706 691 844 |
KK | 286 068 691 271 832 407 551 279 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 189 011 |
G.2 | 603 177 486 517 |
G.3 | 668 658 020 611 570 735 |
KK | 685 487 899 650 134 843 785 623 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 323 457 |
G.2 | 959 237 736 094 |
G.3 | 973 795 165 957 119 556 |
KK | 673 778 240 358 031 485 159 321 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 264 759 |
G.2 | 074 514 644 603 |
G.3 | 827 698 038 664 671 984 |
KK | 643 682 615 872 294 979 570 937 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 526 275 |
G.2 | 239 795 406 141 |
G.3 | 852 566 664 357 413 249 |
KK | 390 707 766 374 646 342 131 363 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 659 370 |
G.2 | 766 092 622 447 |
G.3 | 535 280 142 421 941 250 |
KK | 033 799 713 379 832 606 238 425 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 358 312 |
G.2 | 143 469 453 114 |
G.3 | 391 839 543 226 761 563 |
KK | 538 585 823 543 902 556 246 082 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 851 879 |
G.2 | 094 088 195 106 |
G.3 | 569 072 466 063 769 015 |
KK | 111 695 055 082 161 035 521 752 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |