XSMB 30 ngày - Xổ số miền Bắc 30 ngày gần nhất
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Mã ĐB |
14LN
15LN
1LN
20LN
2LN
4LN
5LN
6LN
|
G.ĐB | 27567 |
G.1 | 98924 |
G.2 | 5186396125 |
G.3 | 323946454984234200368761889421 |
G.4 | 7865619095409899 |
G.5 | 192912913732449905010023 |
G.6 | 237365872 |
G.7 | 39637420 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
Xem thêm:
- Thống kê 2 điểm XSMB
- Cặp loto cùng về miền Bắc
- Loto kép miền Bắc
- XSMB trực tiếp tối nay
- Xổ số miền Nam 30 ngày
- Xổ số miền Trung 30 ngày
- Thống kê giải đặc biệt theo tháng đài miền Bắc
- KQXS 3 miền Nam Trung Bắc
- XSMB hôm nay
Mã ĐB |
11LM
12LM
15LM
18LM
1LM
20LM
2LM
4LM
|
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 4613026589 |
G.3 | 906764203996046055897140598943 |
G.4 | 7618610769354766 |
G.5 | 283273335398286397276282 |
G.6 | 476452577 |
G.7 | 95616097 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 4 , 01/05/2024
Xem thêm:
Mã ĐB |
10LK
12LK
17LK
1LK
20LK
2LK
4LK
8LK
|
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 7518144812 |
G.3 | 092113988751882985921310035623 |
G.4 | 3810536633523783 |
G.5 | 944273354865870294540153 |
G.6 | 064111819 |
G.7 | 47595428 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 3 , 30/04/2024
Xem thêm:
Mã ĐB |
10LH
12LH
14LH
15LH
16LH
5LH
8LH
9LH
|
G.ĐB | 15877 |
G.1 | 86391 |
G.2 | 8127481676 |
G.3 | 905753204864302417459554013428 |
G.4 | 1937268912421612 |
G.5 | 851808045532356428595321 |
G.6 | 460330803 |
G.7 | 08610382 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 2 , 29/04/2024
Xem thêm:
Mã ĐB |
14LG
16LG
17LG
20LG
4LG
5LG
6LG
9LG
|
G.ĐB | 37696 |
G.1 | 21957 |
G.2 | 2204636692 |
G.3 | 645606607518325291660952799349 |
G.4 | 8645677233612640 |
G.5 | 477355556771603596251386 |
G.6 | 601374875 |
G.7 | 79730295 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc chủ nhật , 28/04/2024
Xem thêm:
Mã ĐB |
10LF
16LF
18LF
19LF
2LF
5LF
6LF
8LF
|
G.ĐB | 25842 |
G.1 | 31827 |
G.2 | 5184973421 |
G.3 | 084186496034316243911697095866 |
G.4 | 9943864823566102 |
G.5 | 161188978947259976719757 |
G.6 | 380430919 |
G.7 | 93892535 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 7 , 27/04/2024
Mã ĐB |
10LE
11LE
12LE
16LE
19LE
1LE
4LE
6LE
|
G.ĐB | 57620 |
G.1 | 82135 |
G.2 | 8891047085 |
G.3 | 317186548284174349778459237002 |
G.4 | 6912235970649067 |
G.5 | 023035574878429231793749 |
G.6 | 551477460 |
G.7 | 19937737 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 6 , 26/04/2024
Mã ĐB |
11LD
12LD
17LD
18LD
20LD
2LD
7LD
8LD
|
G.ĐB | 36594 |
G.1 | 90713 |
G.2 | 4883035403 |
G.3 | 243766335049922467648239056362 |
G.4 | 0777913666982988 |
G.5 | 758173234178970075301657 |
G.6 | 095465777 |
G.7 | 08627160 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 5 , 25/04/2024
Mã ĐB |
12LC
13LC
14LC
18LC
1LC
2LC
3LC
8LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 7455728269 |
G.3 | 175443145829961715541832620760 |
G.4 | 6441982896101054 |
G.5 | 308294224364849326535224 |
G.6 | 382567101 |
G.7 | 82605047 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 4 , 24/04/2024
Mã ĐB |
10LB
14LB
16LB
3LB
4LB
7LB
8LB
9LB
|
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 8456879326 |
G.3 | 605977744198277621913032297918 |
G.4 | 5890939463388901 |
G.5 | 491697711007280652928652 |
G.6 | 815466192 |
G.7 | 33160817 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 3 , 23/04/2024
Mã ĐB |
10LA
12LA
13LA
14LA
17LA
20LA
6LA
9LA
|
G.ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 8340068369 |
G.3 | 965227410684523664847656365685 |
G.4 | 7662349351519395 |
G.5 | 685666431321410821536831 |
G.6 | 369495636 |
G.7 | 82937937 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 2 , 22/04/2024
Mã ĐB |
12KZ
16KZ
18KZ
19KZ
1KZ
20KZ
2KZ
9KZ
|
G.ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 4757769280 |
G.3 | 980922582581059579323383071715 |
G.4 | 5543138469755836 |
G.5 | 232643220703716245090470 |
G.6 | 191392571 |
G.7 | 11599139 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc chủ nhật , 21/04/2024
Mã ĐB |
14KY
17KY
3KY
4KY
5KY
7KY
8KY
9KY
|
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 2493327395 |
G.3 | 632546582939579269172006391422 |
G.4 | 9186176393851320 |
G.5 | 545132890892429014487357 |
G.6 | 899689390 |
G.7 | 05609933 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 7 , 20/04/2024
Mã ĐB |
12KX
16KX
19KX
2KX
4KX
6KX
8KX
9KX
|
G.ĐB | 26592 |
G.1 | 38838 |
G.2 | 4377491819 |
G.3 | 087586377115724913148695947543 |
G.4 | 1370701057925856 |
G.5 | 995752458757201941326316 |
G.6 | 222106949 |
G.7 | 71268523 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 6 , 19/04/2024
Mã ĐB |
14KV
18KV
19KV
1KV
2KV
4KV
5KV
6KV
|
G.ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 9210984405 |
G.3 | 502158232654744811576094693661 |
G.4 | 7880357309169336 |
G.5 | 944392415284979842777296 |
G.6 | 591346154 |
G.7 | 69529537 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 5 , 18/04/2024
Mã ĐB |
11KU
12KU
13KU
15KU
16KU
18KU
5KU
7KU
|
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 2478950177 |
G.3 | 841608425066154143060334185969 |
G.4 | 3241982991036240 |
G.5 | 567476710218330051336434 |
G.6 | 317228892 |
G.7 | 47409027 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 4 , 17/04/2024
Mã ĐB |
12KT
13KT
14KT
17KT
19KT
1KT
2KT
8KT
|
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 5131074053 |
G.3 | 366421917258381144336281692024 |
G.4 | 4787821777610665 |
G.5 | 845208693282071048047663 |
G.6 | 366886216 |
G.7 | 12519118 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 3 , 16/04/2024
Mã ĐB |
10KS
12KS
13KS
19KS
1KS
5KS
8KS
9KS
|
G.ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 5986127481 |
G.3 | 653037770489049500133452533222 |
G.4 | 3926054626513393 |
G.5 | 093738841948167991052079 |
G.6 | 334673600 |
G.7 | 54339829 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 2 , 15/04/2024
Mã ĐB |
12KR
13KR
18KR
19KR
1KR
2KR
3KR
4KR
|
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 7347083615 |
G.3 | 593185465790221194942041877848 |
G.4 | 2581637188501300 |
G.5 | 030923421961661655695870 |
G.6 | 496635489 |
G.7 | 52228990 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc chủ nhật , 14/04/2024
Mã ĐB |
12KQ
15KQ
18KQ
1KQ
4KQ
5KQ
8KQ
9KQ
|
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 5572056680 |
G.3 | 647619439209089570150692083467 |
G.4 | 1452523050832320 |
G.5 | 409082410310637815753896 |
G.6 | 756690503 |
G.7 | 58283564 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 7 , 13/04/2024
Mã ĐB |
11KP
12KP
14KP
16KP
17KP
18KP
1KP
3KP
|
G.ĐB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 2862202259 |
G.3 | 530101439179427132477697260599 |
G.4 | 6594582168582983 |
G.5 | 099354838027691652134770 |
G.6 | 850036185 |
G.7 | 27831680 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 6 , 12/04/2024
Mã ĐB |
10KN
11KN
13KN
14KN
1KN
2KN
6KN
9KN
|
G.ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 3514015293 |
G.3 | 350102813333342655787443657981 |
G.4 | 4851276189933587 |
G.5 | 690926932363175033287628 |
G.6 | 753388635 |
G.7 | 73804286 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 5 , 11/04/2024
Mã ĐB |
10KM
11KM
14KM
15KM
18KM
2KM
4KM
9KM
|
G.ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 5415796213 |
G.3 | 143628977055669505440446248939 |
G.4 | 4062507966087155 |
G.5 | 740212364922442121789253 |
G.6 | 552247722 |
G.7 | 12457597 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 4 , 10/04/2024
Mã ĐB |
14KL
15KL
16KL
19KL
20KL
3KL
6KL
9KL
|
G.ĐB | 16510 |
G.1 | 57524 |
G.2 | 4621099866 |
G.3 | 593269759541257027240096952074 |
G.4 | 0760166833133684 |
G.5 | 629978984768621033554816 |
G.6 | 717130568 |
G.7 | 69622741 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 3 , 09/04/2024
Mã ĐB |
10KH
12KH
18KH
1KH
2KH
3KH
5KH
9KH
|
G.ĐB | 30147 |
G.1 | 37755 |
G.2 | 6141389550 |
G.3 | 209045176151163319839102278447 |
G.4 | 5498329467202059 |
G.5 | 467906156473380721320360 |
G.6 | 567190316 |
G.7 | 15610532 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 2 , 08/04/2024
Mã ĐB |
10KG
16KG
17KG
19KG
2KG
5KG
7KG
9KG
|
G.ĐB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 5954937037 |
G.3 | 742660756923624783970651335761 |
G.4 | 1734863207572118 |
G.5 | 732423696427819618254339 |
G.6 | 185275044 |
G.7 | 65177250 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc chủ nhật , 07/04/2024
Mã ĐB |
10KF
12KF
13KF
16KF
17KF
18KF
1KF
4KF
|
G.ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 8828364571 |
G.3 | 917982114605250095239254973943 |
G.4 | 1449239978717371 |
G.5 | 584833899405830174202661 |
G.6 | 142732198 |
G.7 | 21599503 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 7 , 06/04/2024
Mã ĐB |
11KE
15KE
16KE
18KE
20KE
2KE
3KE
6KE
|
G.ĐB | 72666 |
G.1 | 96992 |
G.2 | 5291821197 |
G.3 | 210344576573219290100237006089 |
G.4 | 0372629140990369 |
G.5 | 700703156233701026116123 |
G.6 | 270306325 |
G.7 | 05134919 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 6 , 05/04/2024
Mã ĐB |
11KD
13KD
17KD
19KD
1KD
4KD
6KD
7KD
|
G.ĐB | 69389 |
G.1 | 34052 |
G.2 | 4809195190 |
G.3 | 286428726512540991282229124399 |
G.4 | 6903445732786776 |
G.5 | 457862285858061145407296 |
G.6 | 788031386 |
G.7 | 01426589 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 5 , 04/04/2024
Mã ĐB |
10KC
14KC
15KC
18KC
19KC
20KC
6KC
8KC
|
G.ĐB | 67364 |
G.1 | 05538 |
G.2 | 4330950971 |
G.3 | 425398131158310751392740683349 |
G.4 | 1179206744730517 |
G.5 | 359508817332819632092509 |
G.6 | 732624838 |
G.7 | 93941522 |
Loto miền Bắc / Loto miền Bắc thứ 4 , 03/04/2024
Thông tin về kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày:
1. XSMB 30 ngày bao gồm 30 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Bắc gần nhất. Dễ dàng tra cứu 30 kết quả miền Bắc trong 30 ngày liên tục.
2. Xổ số miền Bắc 30 ngày tương ứng với 810 lần xuất hiện của các con loto từ 00 đến 99 (đài miền Bắc có 27 loto).
3. Kết quả xổ số miền Bắc: Kết quả XSMB mở thưởng trực tiếp lúc 18h15. Vé số tại miền Bắc được phát hành như sau:
- Thứ 2: Thủ Đô Hà Nội
- Thứ 3: Quảng Ninh
- Thứ 4: Bắc Ninh
- Thứ 5: Thủ Đô Hà Nội
- Thứ 6: Hải Phòng
- Thứ 7: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình