Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 848 528 |
G.2 | 158 438 060 879 |
G.3 | 300 246 826 422 959 300 |
KK | 308 523 285 509 686 998 088 266 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 400 736 |
G.2 | 226 212 454 631 |
G.3 | 641 669 445 154 183 867 |
KK | 484 923 347 270 385 460 322 141 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 720 217 |
G.2 | 573 379 612 338 |
G.3 | 264 144 114 025 465 932 |
KK | 041 665 038 389 067 748 226 557 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 677 048 |
G.2 | 734 538 040 803 |
G.3 | 493 844 085 850 556 432 |
KK | 723 115 538 007 418 992 060 202 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 021 859 |
G.2 | 971 420 088 572 |
G.3 | 450 371 362 973 171 032 |
KK | 598 290 276 149 661 233 454 367 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 415 783 |
G.2 | 400 139 075 401 |
G.3 | 356 791 888 386 669 470 |
KK | 487 927 277 748 988 993 755 222 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 892 153 |
G.2 | 632 595 546 990 |
G.3 | 203 106 021 939 290 799 |
KK | 316 355 830 677 528 445 395 593 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 427 334 |
G.2 | 312 611 794 805 |
G.3 | 688 304 215 580 455 689 |
KK | 103 051 374 615 342 625 004 226 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 689 686 |
G.2 | 718 183 323 620 |
G.3 | 470 429 137 891 924 772 |
KK | 934 086 689 052 866 660 096 201 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 928 870 |
G.2 | 757 567 541 718 |
G.3 | 256 167 824 097 400 574 |
KK | 088 475 925 599 930 383 970 607 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 415 036 |
G.2 | 902 783 851 122 |
G.3 | 676 880 780 819 972 881 |
KK | 436 335 696 713 895 408 621 599 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 204 959 |
G.2 | 484 859 772 687 |
G.3 | 289 780 806 619 805 824 |
KK | 750 069 729 384 307 041 593 152 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 248 346 |
G.2 | 883 158 074 725 |
G.3 | 761 459 118 305 785 209 |
KK | 443 106 262 273 733 928 419 646 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |